Thông số kỹ thuậtVicon Vero Camera gồm 3 phiên bản: Vero v1.3, Vero v2.2 và Vero v1.3X. Sau đây là những thông số kỹ thuật cho từng phiên bản.
|
Vero v1.3 |
Vero v2.2 |
Vero v1.3X |
Kích thước (dài/rộng/sâu) |
83 x 80 x 135 mm |
83 x 80 x 135 mm |
83 x 80 x 112 mm |
Trọng lượng |
575g |
575g |
560g |
Độ phân giải |
1.3MP (1280 x 1024) |
2.2MP (2048 x 1088) |
1.3MP (1280 x 1024) |
Tốc độ khung hình |
250 FPS |
330 FPS |
250 FPS |
Ống kính |
6 - 12 mm thay đổi tiêu cự |
6 - 12 mm thay đổi tiêu cự |
4mm tiêu cự cố định |
Góc nhìn tối thiểu FOV (HxV) |
Rộng: 55.2 × 43.9
Tele: 27.2 × 21.8
|
Rộng: 98.1 × 50.1
Tele: 44.1 × 23.6
|
Rộng: 79 × 67.6 |
Đèn nháy hồng ngoại |
850nm "IR" |
850nm "IR" |
850nm "IR" |
Loại màn chập điểm ảnh |
Global |
Global |
Global |
Kiểu kết nối |
Cat5e / RJ45 |
Cat5e / RJ45 |
Cat5e / RJ45 |
Nguồn |
PoE |
PoE |
PoE |
Công suất tiêu thụ |
12 W |
12 W |
12 W |
Đặc điểm
- Độ phân giải và tốc độ cao top đầu thị trường, tích hợp cảm biến định vị và nhiệt độ để bảo đảm hiệu suất tối ưu mọi lúc
- Thiết kế dễ lắp đặt ở mọi vị trí, tùy chỉnh với nhiều loại tiêu cự để cung cấp thị trường tối ưu với tầm nhìn xa hơn
- Có thể bắt nhiều chuyển động thể thao hoặc nhiều người cùng lúc với độ trễ rất thấp
- Tương thích với các dòng camera đời trước của Vicon (sê ri T,
Bonit, Vantage) và camera ghi hình Vicon Vue, giúp cung cấp thêm nhiều
tùy chọn thiết lập hệ thống bắt chuyển động